Füllgerät (n) nghĩa tiếng Việt là
đổ đầy
Füllgerät còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Füllgerät
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ đầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Füllgerät
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Füllgerät
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Füllgerät