Freizeitstress nghĩa tiếng Việt là Áp lực
Freizeitstress còn có các bản dịch khác là
Căng thẳng trong thời gian rỗi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Freizeitstress
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Áp lực