Fouled (adj) nghĩa tiếng Việt là
phạm lỗi
Fouled phiên âm IPA là /faʊld/
Fouled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fouled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fouled