Flair nghĩa tiếng Việt là Nét rạng rỡ
Flair còn có các bản dịch khác là
Phong cách, sự phong cách, không khí xung quanh, bầu không khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flair
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Flair
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nét rạng rỡ