Feuchtigkeit (f)(nur Sing) nghĩa tiếng Việt là
Độ ẩm
Feuchtigkeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feuchtigkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Feuchtigkeit