Fehlbildung nghĩa tiếng Việt là Dị dạng
Fehlbildung còn có các bản dịch khác là
Dị hình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fehlbildung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fehlbildung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dị dạng