Ertüchtigung (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
huấn luyện
Ertüchtigung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ertüchtigung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của huấn luyện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ertüchtigung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ertüchtigung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ertüchtigung