Enormität (f) nghĩa tiếng Việt là
khổng lồ
Enormität còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Enormität
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khổng lồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Enormität
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Enormität
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Enormität