Empfindlichkeit (f)(-en)(Pl selten) nghĩa tiếng Việt là
Nhạy cảm
Empfindlichkeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Empfindlichkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhạy cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Empfindlichkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Empfindlichkeit
Mở Rộng