Elektrometer nghĩa tiếng Việt là Tĩnh điện kế
Elektrometer còn có các bản dịch khác là
đồng hồ đo điện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Elektrometer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Elektrometer