Einsparung (f) nghĩa tiếng Việt là
cắt giảm
Einsparung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einsparung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cắt giảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Einsparung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einsparung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einsparung