Einschaltquote nghĩa tiếng Việt là người xem
Einschaltquote còn có các bản dịch khác là
Người nghe, thính giả, tỷ suất khán giả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einschaltquote
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người xem