Einreise còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einreise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhập cảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Einreise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einreise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einreise