Einkäfig (m) nghĩa tiếng Việt là
chuồng
Einkäfig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einkäfig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuồng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einkäfig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einkäfig