Eindruck (m)(Eindrücke) nghĩa tiếng Việt là
Dấu in
Eindruck còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Eindruck
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dấu in
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Eindruck
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eindruck
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eindruck