Eindringen nghĩa tiếng Việt là Xuất hiện
Eindringen còn có các bản dịch khác là
Xông vào, xâm lấn, làm phiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eindringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eindringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xuất hiện