Einberufung (f) nghĩa tiếng Việt là
chiêu mộ
Einberufung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einberufung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiêu mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Einberufung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einberufung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einberufung