Eating (present participle) nghĩa tiếng Việt là
việc ăn
Eating phiên âm IPA là /ˈiːtɪŋ/
Eating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Eating
Nghe phát âm giọng Mỹ của Eating
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eating