Duyên dáng, quyến rũ nghĩa tiếng Đức là
charmante
(adj)
Duyên dáng, quyến rũ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của charmante
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Duyên dáng, quyến rũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của charmante
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charmante: Duyên dáng, quyến rũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charmante