Đường đua tàu nghĩa tiếng Anh là
train track
/treɪn træk/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của train track
Nghe phát âm giọng Mỹ của train track
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đường đua tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của train track
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan train track: Đường đua tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
train track