Đuổi theo (thân mật) nghĩa tiếng Anh là
chevy
/ˈʃɛvi/
(v)(US informal)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chevy
Nghe phát âm giọng Mỹ của chevy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đuổi theo (thân mật)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chevy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chevy: Đuổi theo (thân mật)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chevy