Được tổ chức kỷ niệm nghĩa tiếng Anh là
celebrated
/ˈsɛlɪbreɪtɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của celebrated
Nghe phát âm giọng Mỹ của celebrated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được tổ chức kỷ niệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của celebrated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan celebrated: Được tổ chức kỷ niệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
celebrated