Được tắt đi nghĩa tiếng Đức là
aus sein
(ist, ist gewesen, war)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aus sein
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được tắt đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aus sein
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aus sein: Được tắt đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aus sein