Được nâng lên nghĩa tiếng Anh là
be elevated
/biː ˈɛləveɪtɪd/
(v) (passive)
Được nâng lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be elevated
Nghe phát âm giọng Mỹ của be elevated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được nâng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be elevated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be elevated: Được nâng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be elevated