Được mở ra nghĩa tiếng Anh là
opened
/ˈəʊpənd/
(v)
Được mở ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opened
Nghe phát âm giọng Mỹ của opened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được mở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của opened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opened: Được mở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opened