Được đào tạo ra nghĩa tiếng Anh là
formation
/fɔːrˈmeɪʃən/
(n)
Được đào tạo ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của formation
Nghe phát âm giọng Mỹ của formation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được đào tạo ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của formation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formation: Được đào tạo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formation