Được cảnh báo nghĩa tiếng Anh là
warned
/wɔːnd/
(adj)(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của warned
Nghe phát âm giọng Mỹ của warned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được cảnh báo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của warned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warned: Được cảnh báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warned