Được ban tặng nghĩa tiếng Đức là
verliehen
(adj)(pp)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verliehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được ban tặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verliehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verliehen: Được ban tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verliehen