Đúng quy cách nghĩa tiếng Anh là
compliant
/kəmˈplaɪənt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compliant
Nghe phát âm giọng Mỹ của compliant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đúng quy cách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của compliant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compliant: Đúng quy cách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compliant