Đũng quần nghĩa tiếng Anh là
pants seat
/pænts siːt/
(n)
Đũng quần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pants seat
Nghe phát âm giọng Mỹ của pants seat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đũng quần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pants seat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pants seat: Đũng quần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pants seat