Đúng nguyên tắc nghĩa tiếng Đức là
konsequent
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của konsequent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đúng nguyên tắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của konsequent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konsequent: Đúng nguyên tắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konsequent