Dựng, bày trí (vải) nghĩa tiếng Đức là
drapieren
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của drapieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dựng, bày trí (vải)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drapieren: Dựng, bày trí (vải)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drapieren