Đưa ra (kế hoạch, ý tưởng) nghĩa tiếng Anh là
formulates
/ˈfɔːmjʊleɪts/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của formulates
Nghe phát âm giọng Mỹ của formulates
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đưa ra (kế hoạch, ý tưởng)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của formulates
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formulates: Đưa ra (kế hoạch, ý tưởng)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formulates