Đùa cợt, pha trò nghĩa tiếng Anh là
jest
/dʒest/
(v)(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jest
Nghe phát âm giọng Mỹ của jest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đùa cợt, pha trò
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jest
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jest: Đùa cợt, pha trò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jest