Đùa cợt nghĩa tiếng Anh là
jest
/dʒɛst/
(v)
Đùa cợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jest
Nghe phát âm giọng Mỹ của jest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đùa cợt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jest
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jest: Đùa cợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jest