Dự án đầu tư nghĩa tiếng Anh là
venture
/ˈvɛntʃər/
(v)(n)
Dự án đầu tư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của venture
Nghe phát âm giọng Mỹ của venture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dự án đầu tư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của venture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan venture: Dự án đầu tư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
venture