Đồng hoá nghĩa tiếng Anh là
assimilate
/əˈsɪmɪˌleɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assimilate
Nghe phát âm giọng Mỹ của assimilate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồng hoá
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assimilate: Đồng hoá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assimilate