Dòng chảy ra nghĩa tiếng Anh là
plughole
/ˈplʌɡˌhəʊl/
(n)
Dòng chảy ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plughole
Nghe phát âm giọng Mỹ của plughole
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dòng chảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plughole
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plughole: Dòng chảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plughole