Đơn vị nghĩa tiếng Đức là
Einheit
(f)(-en)
Đơn vị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einheit: Đơn vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einheit