Dọn thức ăn ra nghĩa tiếng Đức là
anrichten
(tr)(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anrichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dọn thức ăn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anrichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anrichten: Dọn thức ăn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anrichten