Dọn bỏ nghĩa tiếng Đức là
räumen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của räumen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dọn bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của räumen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan räumen: Dọn bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
räumen