Đoàn hát nghĩa tiếng Anh là
ensemble
/ɒnˈsɒmbl̩/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ensemble
Nghe phát âm giọng Mỹ của ensemble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đoàn hát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensemble: Đoàn hát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensemble