Đồ trưng bày nghĩa tiếng Đức là
Auslage
(f)(-n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Auslage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồ trưng bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Auslage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auslage: Đồ trưng bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auslage