Đỏ rực, nóng rực nghĩa tiếng Anh là
fiery
(adj)
Đỏ rực, nóng rực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiery
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đỏ rực, nóng rực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fiery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiery: Đỏ rực, nóng rực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiery