Đổ ra nghĩa tiếng Anh là
pour out
/pɔːr aʊt/
(v)
Đổ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pour out
Nghe phát âm giọng Mỹ của pour out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đổ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pour out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pour out: Đổ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pour out