Độ nhớt dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là tenaciousness
Độ nhớt còn có các bản dịch khác là
tenacity, viscosity, toughness, resilience, tenaciousnes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenaciousness: Độ nhớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenaciousness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Độ nhớt