Do dự, chần chừ nghĩa tiếng Anh là
hesitate
/ˈhezɪteɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hesitate
Nghe phát âm giọng Mỹ của hesitate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Do dự, chần chừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hesitate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hesitate: Do dự, chần chừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hesitate