Đồ cướp giật nghĩa tiếng Anh là
robbery
/ˈrɒbəri/
(n)
Đồ cướp giật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan robbery: Đồ cướp giật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
robbery