Đồ cũ nghĩa tiếng Anh là
utensil
(n)
Đồ cũ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của utensil
Nghe phát âm giọng Mỹ của utensil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồ cũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của utensil
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan utensil: Đồ cũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
utensil