Đỏ bừng nghĩa tiếng Anh là fervidly
/ˈfɜːrvɪdli/
Đỏ bừng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fervidly: Đỏ bừng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fervidly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đỏ bừng